Có 2 kết quả:
有码 yǒu mǎ ㄧㄡˇ ㄇㄚˇ • 有碼 yǒu mǎ ㄧㄡˇ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pixelated or censored (of video)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pixelated or censored (of video)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0