Có 2 kết quả:

有码 yǒu mǎ ㄧㄡˇ ㄇㄚˇ有碼 yǒu mǎ ㄧㄡˇ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pixelated or censored (of video)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pixelated or censored (of video)

Bình luận 0